Có 2 kết quả:
徒劳无功 tú láo wú gōng ㄊㄨˊ ㄌㄠˊ ㄨˊ ㄍㄨㄥ • 徒勞無功 tú láo wú gōng ㄊㄨˊ ㄌㄠˊ ㄨˊ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to work to no avail (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to work to no avail (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh